| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 33 |
| 2 | Thiết kế bài giảng Toán 3: t.1 | Nguyễn Tuấn | 26 |
| 3 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25 |
| 4 | Tiếng Việt 3: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
| 5 | Tiếng Việt 3: T.1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
| 6 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 23 |
| 7 | Cáo và cò = The Fox and the Stork | Hoàng Khắc Huyên | 23 |
| 8 | Nhật ký chú bé nhút nhát | Kinney (J.) | 21 |
| 9 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
| 10 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 21 |
| 11 | Tiếng Việt 5: t.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 12 | Tiếng Việt 5: t.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 13 | Tiếng Việt 3: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 14 | Tiếng Việt 2: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 15 | Tiếng Việt 2: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 16 | Tiếng Việt 5 : T.1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 17 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 19 |
| 18 | Hai ông tiến sỹ | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
| 19 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Minh Phương | 18 |
| 20 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 21 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 18 |
| 22 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3: T.1 | Nguyễn Trại | 18 |
| 23 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: T.2 | Nguyễn Trại | 17 |
| 24 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 26 | Thỏ và rùa = The Tortoise and the Hare | Hoàng Khắc Huyên | 16 |
| 27 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: t.1 | Nguyễn Trại | 16 |
| 28 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: T.1 | Nguyễn Trại | 16 |
| 29 | Thiết kế bài giảng Toán 3: t.2 | Nguyễn Tuấn | 16 |
| 30 | Thiết kế bài giảng Toán 2: T.1 | Nguyễn Tuấn | 16 |
| 31 | Tiếng Việt 2: T.1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 32 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
| 33 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
| 34 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 35 | Tiếng Việt 2: T.2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 36 | Tiếng Việt 4: t.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 37 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 38 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Ngọc - Xuân - Quỳnh | 15 |
| 39 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
| 40 | CHú bé chăn cừu = The Boy who Cried Wolf | Hoàng Khắc Huyên | 15 |
| 41 | Vở bài tập Toán 5: T.1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 42 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 43 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Tuyên | 14 |
| 44 | Lịch sử và địa lí 4 SGV | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
| 45 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 46 | Tiếng Việt 3: T.2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 47 | Thiết kế bài giảng Toán 2: T.2 | Nguyễn Tuấn | 14 |
| 48 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 14 |
| 49 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 14 |
| 50 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: T.2 | Phạm Thu Hà | 14 |